• /kəm´pækʃən/

    Toán & tin

    sự nén (dữ liệu)

    Xây dựng

    đầm lèn
    lu lèn
    sự dầm chặt

    Kỹ thuật chung

    nén chặt
    additional compaction
    sự nén chặt lần cuối
    compaction branch of compression curve
    nhánh nén chặt của đường cong nén
    compaction deformations
    sự biến dạng nén chặt
    compaction energy
    năng lượng nén chặt
    compaction ratio
    hệ số nén chặt
    compaction test
    sự thử nghiệm nén chặt
    differential compaction
    nén chặt từng phần
    final compaction
    sự nén chặt lần cuối
    phase of compaction
    giai đoạn nén chặt
    sự ép
    sự ép chặt
    sự lèn chặt
    sự nén
    sự nén chặt

    Giải thích EN: Any process of consolidating granular material by mechanical means. Giải thích VN: Các quá trình nén chặt một vật liệu dạng bột bằng các phương pháp cơ học.

    additional compaction
    sự nén chặt lần cuối
    final compaction
    sự nén chặt lần cuối
    sự nén đất xuống

    Địa chất

    sự lèn chặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X