-
Kỹ thuật chung
nén chặt
- additional compaction
- sự nén chặt lần cuối
- compaction branch of compression curve
- nhánh nén chặt của đường cong nén
- compaction deformations
- sự biến dạng nén chặt
- compaction energy
- năng lượng nén chặt
- compaction ratio
- hệ số nén chặt
- compaction test
- sự thử nghiệm nén chặt
- differential compaction
- nén chặt từng phần
- final compaction
- sự nén chặt lần cuối
- phase of compaction
- giai đoạn nén chặt
sự nén chặt
Giải thích EN: Any process of consolidating granular material by mechanical means. Giải thích VN: Các quá trình nén chặt một vật liệu dạng bột bằng các phương pháp cơ học.
- additional compaction
- sự nén chặt lần cuối
- final compaction
- sự nén chặt lần cuối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ