-
(đổi hướng từ Deformations)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự biến dạng
- deformation of a surfface
- biến dạng của một mặt
- angular deformation
- biến dạng góc
- chain deformation
- biến dạng dây chuyền
- continuos deformation
- biến dạng liên tục
- finit deformation
- biến dạng hữu hạn
- homogeneous deformation
- biến dạng thuần nhất
- irrotational deformation
- biến dạng không rôta
- linear deformation
- biến dạng dài, biến dạng tuyến tính
- non-homogeneous deformation
- biến dạng không thuần nhất
- plane deformation
- biến dạng phẳng
- plastic deformation
- biến dạng dẻo
- pure deformation
- biến dạng thuần tuý
- tangent deformation
- biến dạng tiếp xúc
- topological deformation
- biến dạng tôpô
Kỹ thuật chung
biến dạng
- absolute deformation
- biến dạng tuyệt đối
- allowable deformation
- biến dạng cho phép
- alternating deformation
- sự biến dạng đổi đầu
- anchorage deformation
- biến dạng của cọc neo
- angular deformation
- biến dạng góc
- angular deformation
- sự biến dạng góc
- axes of deformation
- trục biến dạng
- axial deformation
- biến dạng dọc trục
- bending deformation
- biến dạng do uốn
- bending deformation
- biến dạng uốn
- breaking deformation
- sự biến dạng do gãy
- chain deformation
- biến dạng dây chuyền
- classic deformation method
- phương pháp biến dạng cổ điển
- clastic deformation
- biến dạng đàn hồi
- coefficient of deformation
- hệ số biến dạng
- component of deformation
- thành phần biến dạng
- compression deformation
- biến dạng nén
- compression modulus of deformation
- môđun biến dạng nén
- compressive deformation
- biến dạng nén
- continuity of deformation
- tính liên tục của biến dạng
- continuous deformation
- biến dạng hữu hạn
- continuous deformation
- biến dạng liên tục
- creep deformation
- biến dạng do từ biến
- creep deformation
- biến dạng từ biến
- creep deformation
- sự biến dạng rão
- critical deformation
- biến dạng tới hạn
- critical deformation
- biến dạng tới hạng
- critical deformation
- sự biến dạng tới hạn
- deep creep deformation
- biến dạng trượt sâu
- deformation (dueto buckling)
- biến dạng do mất ổn định
- deformation (dueto fatigue)
- biến dạng do mỏi
- deformation (underload)
- biến dạng do tải trọng
- deformation calculation
- tính toán biến dạng
- deformation capacity
- khả năng biến dạng
- deformation condition
- điều kiện biến dạng
- deformation diagram
- biểu đồ biến dạng
- deformation due to bending
- biến dạng do uốn
- deformation due to creep
- biến dạng do từ biến
- deformation due to fatigue
- sự biến dạng mỏi
- deformation due to shear
- biến dạng do lực cắt
- deformation energy
- năng lượng biến dạng
- deformation equation
- phương trình biến dạng
- deformation field
- miền biến dạng
- deformation gap
- khe biến dạng
- deformation gradient
- građien biến dạng
- deformation increment
- lượng tăng biến dạng
- deformation matrix
- ma trận biến dạng
- deformation modulus
- suất biến dạng
- deformation of a surface
- biến dạng của một mặt
- DEFORMATION OF A SURFACE
- phép biến dạng của một mặt
- deformation of foundation
- sự biến dạng của nền
- deformation of river bed
- sự biến dạng lòng sông
- deformation per unit of length
- biến dạng trên đơn vị dài
- deformation point
- điểm biến dạng
- deformation process
- quá trình biến dạng
- deformation range
- phạm vi biến dạng
- deformation rate
- tốc độ biến dạng
- deformation ratio
- tỷ số biến dạng
- deformation retract
- co rút biến dạng
- deformation retract
- so rút biến dạng
- deformation space
- khoảng biến dạng
- deformation temperature
- nhiệt độ biến dạng
- deformation test
- sự thử biến dạng
- deformation texture
- cấu tạo biến dạng
- deformation thermometer
- nhiệt kế biến dạng
- deformation work
- công gây biến dạng
- deformation zone
- vùng biến dạng
- deformation-free continuum
- continum không biến dạng
- density of work of deformation
- tỷ trọng công biến dạng
- downslope deformation
- biến dạng theo mái
- eccentric compression deformation
- sự biến dạng nén lệch tâm
- effective deformation
- biến dạng thực tế
- elastic deformation
- biến dạng đàn hồi
- elastic deformation
- sự biến dạng đàn hồi
- elastic deformation modulus
- môđun biến dạng đàn hồi
- elastoplastic deformation
- biến dạng đàn hồi dẻo
- energy of deformation
- công biến dạng
- energy of deformation
- năng lượng biến dạng
- excessive deformation
- biến dạng quá mức
- extensional deformation
- biến dạng giãn dài
- failure deformation
- sự biến dạng phá hoại
- final deformation
- sự biến dạng hữu hạn
- finite deformation
- biến dạng hữu hạn
- flexible and torsional deformation of the deck
- biến dạng xoắn và uốn của mặt cầu
- flexion deformation
- biến dạng do uốn
- flexural deformation
- biến dạng do uốn
- flexural deformation
- biến dạng uốn
- flowing deformation
- biến dạng chảy
- foundation deformation
- biến dạng móng
- general deformation modulus
- môđun biến dạng đàn hồi
- hardening by deformation
- sự tăng bền do biến dạng
- hereditary deformation
- sự biến dạng di truyền
- hereditary deformation
- sự biến dạng truyền lại
- homogeneous deformation
- biến dạng thuần nhất
- homogeneous deformation
- sự biến dạng đồng nhất
- horizontal deformation of foundation
- sự biến dạng ngang của nền
- hyperelastic deformation
- biến dạng siêu đàn hồi
- immediate deformation
- biến dạng tức thời
- inelastic deformation
- biến dạng không đàn hồi
- inelastic deformation
- biến dạng phi đàn hồi
- instantaneous deformation
- biến dạng tức thời
- internal deformation
- biến dạng trong
- invariants of deformation
- lượng bất biến của biến dạng
- irrotational deformation
- biến dạng không rota
- lagging deformation
- sự biến dạng chậm
- lagging deformation
- sự biến dạng trễ
- lateral deformation
- biến dạng hông
- lateral deformation
- biến dạng ngang
- lateral deformation
- biến dạng trên phương ngang
- lattice deformation
- sự biến dạng mạng
- limit of deformation
- giới hạn biến dạng
- limiting deformation
- biến dạng giới hạn
- linear deformation
- biến dạng dài
- linear deformation
- biến dạng thẳng
- linear deformation
- biến dạng tuyến tính
- linear deformation
- sự biến dạng tuyến tính
- linear deformation diagram
- biểu đò biến dạng tuyến tính
- linear deformation medium
- môi trường biến dạng tuyến tính
- local deformation
- biến dạng cục bộ
- long-term deformation
- biến dạng dài hạn
- longitudinal deformation
- biến dạng dọc
- loss of pre tress due to deformation of anchorage device
- mất mát ứng suất trước do neo biến dạng
- method of total deformation
- phương pháp biến dạng tổng quát
- modulus of deformation
- môđun biến dạng
- modulus of soil deformation
- môđun biến dạng đất
- modulus of total deformation
- môđun biến dạng toàn bộ
- Modulus, General deformation
- môđun biến dạng đàn hồi
- mushroom-shaped column deformation
- sự biến dạng cột hình nấm
- non-clastic deformation
- biến dạng phi đàn hồi
- non-homogeneous deformation
- biến dạng không thuần nhất
- nuclear deformation
- sự biến dạng hạt nhân
- permanent deformation
- biến dạng dư
- permanent deformation
- biến dạng thường xuyên
- permanent deformation
- biến dạng vĩnh cửu
- permanent deformation
- độ biến dạng còn dư
- permanent deformation
- độ biến dạng dư
- permissible deformation
- biến dạng cho phép
- plane deformation
- biến dạng phẳng
- plastic (flow) deformation
- biến dạng dẻo
- plastic deformation
- biến dạng dẻo
- plastic deformation
- sự biến dạng chất dẻo
- plastic deformation
- sự biến dạng dẻo
- plastic deformation energy
- năng lượng biến dạng dẻo
- plastic deformation rate
- tốc độ biến dạng dẻo
- plastic deformation stage
- giai đoạn biến dạng dẻo
- plastic flow deformation
- biến dạng chảy dẻo
- post crystalline deformation
- biến dạng sau kết tinh
- potential of work of deformation
- thế năng (của) công biến dạng
- pre-crystalline deformation
- biến dạng trước kết tinh
- principal deformation
- sự biến dạng chính
- principle of foundation linear deformation
- nguyên lý nền biến dạng tuyến tính
- pure deformation
- biến dạng thuần thúy
- pure deformation
- biến dạng thuần túy
- pure deformation
- sự biến dạng thuần túy
- radial deformation
- biến dạng hướng tâm
- recoverable deformation
- biến dạng hai chiều
- recoverable deformation
- biến dạng phục hồi
- recoverable deformation
- biến dạng thuận nghịch
- relative deformation
- biến dạng tương đối
- relative modulus of deformation
- môđun biến dạng tương đối
- residual deformation
- biến dạng dư
- residual deformation
- sự biến dạng dư
- resilient deformation
- biến dạng đàn hồi
- resistance of deformation
- sức bền chống biến dạng
- resistance to deformation
- tính không biến dạng
- retract deformation
- biến dạng do co ngót
- reversible deformation
- biến dạng thuận nghịch
- reversible deformation
- sự biến dạng thuận nghịch
- ring deformation
- sự biến dạng vòng
- river bed deformation
- biến dạng lòng sông
- river deformation
- biến dạng lòng sông
- road-bed deformation
- sự biến dạng nền đường
- rock deformation
- biến dạng của đá
- shear deformation
- biến dạng do lực cắt
- shearing deformation
- biến dạng cắt
- shearing deformation
- biến dạng trượt
- shrinkage deformation
- biến dạng do co ngót
- single-stage deformation
- sự biến dạng một lần
- skew deformation
- biến dạng uốn
- small deformation
- sự biến dạng nhỏ
- soil deformation
- sự biến dạng của đất
- specific deformation
- biến dạng riêng
- stability of deformation
- độ ổn định của biến dạng
- stage of soil linear deformation
- giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất
- state of deformation
- trạng thái biến dạng
- stress due to imposed deformation
- ứng suất do biến dạng cưỡng bức
- stress-deformation diagram
- biểu đồ ứng suất-biến dạng
- structural adsorptive deformation
- biến dạng nước hút cấu trúc
- structural deformation
- biến dạng cấu trúc
- structural deformation
- biến dạng kết cấu
- swelling deformation
- sự biến dạng nở
- tangent deformation
- biến dạng tiếp xúc
- tangential deformation
- biến dạng tiếp tuyến
- temperature deformation
- biến dạng do nhiệt độ
- tensile deformation
- biến dạng kéo
- tension deformation
- sự biến dạng kéo
- theory of partial elastic deformation
- lý thuyết biến dạng đàn hồi cục bộ
- thermal deformation
- biến dạng do nhiệt
- three-dimensional deformation
- sự biến dạng không gian
- tidal deformation
- biến dạng (do) triều
- tilting deformation
- biến dạng nghiêng
- time deformation curve
- đường biến dạng thời gian
- time-dependent deformation
- biến dạng theo thời gian
- topological deformation
- biến dạng topo
- torsional deformation
- biến dạng do xoắn
- torsional deformation
- biến dạng xoắn
- tow dimensional deformation
- biến dạng hai chiều
- transverse deformation
- biến dạng trên phương ngang
- two-dimensional deformation
- biến dạng hai chiều
- two-dimensional deformation
- biến dạng phẳng
- ultimate permissible deformation
- sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
- unit deformation
- biến dạng đơn vị
- unit deformation
- biến dạng nghiêng
- unit deformation
- biến dạng riêng
- unit deformation
- biến dạng tỷ đối
- unit deformation
- sự biến dạng riêng
- unit deformation
- sự biến dạng tương đối
- unrecoverable deformation
- biến dạng không phục hồi
- vertical deformation of foundation
- sự biến dạng thẳng của nền
- vertical shear deformation
- biến dạng cắt thẳng đứng
- virtual deformation
- biến dạng ảo
- virtual deformation
- biến dạng khả dĩ
- virtual deformation
- sự biến dạng ảo
- virtual deformation
- sự biến dạng khả dĩ
- viscous deformation
- sự biến dạng nhớt
- volume deformation
- biến dạng thể tích
- volumetric deformation
- biến dạng thể tích
- wave deformation
- biến dạng sóng
- work of deformation
- công biến dạng
sự biến dạng
- alternating deformation
- sự biến dạng đổi đầu
- angular deformation
- sự biến dạng góc
- breaking deformation
- sự biến dạng do gãy
- creep deformation
- sự biến dạng rão
- critical deformation
- sự biến dạng tới hạn
- deformation due to fatigue
- sự biến dạng mỏi
- deformation of foundation
- sự biến dạng của nền
- deformation of river bed
- sự biến dạng lòng sông
- eccentric compression deformation
- sự biến dạng nén lệch tâm
- elastic deformation
- sự biến dạng đàn hồi
- failure deformation
- sự biến dạng phá hoại
- final deformation
- sự biến dạng hữu hạn
- hereditary deformation
- sự biến dạng di truyền
- hereditary deformation
- sự biến dạng truyền lại
- homogeneous deformation
- sự biến dạng đồng nhất
- horizontal deformation of foundation
- sự biến dạng ngang của nền
- lagging deformation
- sự biến dạng chậm
- lagging deformation
- sự biến dạng trễ
- lattice deformation
- sự biến dạng mạng
- linear deformation
- sự biến dạng tuyến tính
- mushroom-shaped column deformation
- sự biến dạng cột hình nấm
- nuclear deformation
- sự biến dạng hạt nhân
- plastic deformation
- sự biến dạng chất dẻo
- plastic deformation
- sự biến dạng dẻo
- principal deformation
- sự biến dạng chính
- pure deformation
- sự biến dạng thuần túy
- residual deformation
- sự biến dạng dư
- reversible deformation
- sự biến dạng thuận nghịch
- ring deformation
- sự biến dạng vòng
- road-bed deformation
- sự biến dạng nền đường
- single-stage deformation
- sự biến dạng một lần
- small deformation
- sự biến dạng nhỏ
- soil deformation
- sự biến dạng của đất
- swelling deformation
- sự biến dạng nở
- tension deformation
- sự biến dạng kéo
- three-dimensional deformation
- sự biến dạng không gian
- ultimate permissible deformation
- sự biến dạng (ở) giới hạn cho phép
- unit deformation
- sự biến dạng riêng
- unit deformation
- sự biến dạng tương đối
- vertical deformation of foundation
- sự biến dạng thẳng của nền
- virtual deformation
- sự biến dạng ảo
- virtual deformation
- sự biến dạng khả dĩ
- viscous deformation
- sự biến dạng nhớt
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ