-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness , cognizance , comprehension , consciousness , discernment , enlightenment , experience , familiarity , information , keenness , mindfulness , perception , realization , recognition , sensibility , sentience , understanding , sense
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ