• /ken/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phạm vi hiểu biết, tầm mắt
    to be beyond (outside) one's ken
    vượt ra ngoài phạm vi hiểu biết
    to be in one's ken
    trong phạm vi hiểu biết

    Ngoại động từ .kent ( Ê-cốt)

    Nhận ra, nhìn ra
    Biết

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X