• Kỹ thuật chung

    rãnh điều khiển
    van điều chỉnh
    automatic control valve
    van điều chỉnh tự động
    bitumen injection control valve
    van điều chỉnh phụt bitum
    flow control valve
    van điều chỉnh dòng
    flow control valve
    van điều chỉnh dòng chảy
    flow control valve
    van điều chỉnh lưu lượng
    pressure control valve
    van điều chỉnh áp lực
    pressure control valve
    van điều chỉnh áp suất
    subcooling control valve
    van điều chỉnh quá lạnh
    twin-seat control valve
    van điều chỉnh hai vách
    van điều khiển

    Giải thích EN: A valve that reduces or increases the flow of fluid through a pipe. Giải thích VN: Loại van làm tăng hoặc giảm lưu lượng chảy của chất lỏng bên trong ống.

    boost control valve
    van điều khiển tăng áp
    brake control valve
    van điều khiển hãm
    control valve assembly
    cụm van điều khiển
    flow control valve
    van điểu khiển lưu lượng
    nozzle control valve
    van điều khiển vòi phun
    steering brake control valve (forwheel tractor)
    van điều khiển thắng lái từng bánh
    van điều tiết
    van kiểm tra

    Cơ - Điện tử

    Van điều chỉnh, van kiểm tra, van phân phối

    Van điều chỉnh, van kiểm tra, van phân phối

    Xây dựng

    van điều chỉnh, van kiểm tra, van phân phối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X