-
(đổi hướng từ Reduces)
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
quy về, rút gọn
- reduce a common fraction to a. decimal
- đổi một số phân số thông thường thành số thập phân;
- reduce a fraction by a factor
- rút gọn một phân số bằng cách khử một thừa số;
- reduce a fraction to its lowest terms
- đưa một phân số về dạng tối giản;
- reduce fractions to a common denominator
- quy đồng mẫu số chung các phân số
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abate , abridge , bankrupt , bant , break , cheapen , chop , clip , contract , curtail , cut , cut back , cut down , debase , deflate , depreciate , depress , diet , dilute , diminish , discount , drain , dwindle , go on a diet , impair , impoverish , lessen , lose weight , lower , mark down , moderate , nutshell , pare , pauperize , rebate , recede , roll back , ruin , scale down , shave , shorten , slash , slim , slow down , step down , take off weight , taper , taper off , tone down , trim , truncate , turn down , weaken , wind down , bear down , beat down , bring , conquer , cripple , crush , disable , drive , enfeeble , force , master , overcome , overpower , subdue , subjugate , undermine , vanquish , abase , bring low , bump * , bust * , declass , degrade , demerit , demote , disgrade , disrate , downgrade , take down a peg , ebb , let up , peter , tail away , abbreviate , condense , bump , devaluate , devalue , write down , trim down , annihilate , bate , change , curb , decrease , defeat , denigrate , deplete , emaciate , humble , humiliate , level , minify , minimize , scale , slow , subject , thin
Từ trái nghĩa
verb
- expand , extend , grow , increase , raise , upgrade , win , invigorate , strengthen
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ