• /,kɔzmə'pɔlitən/

    Thông dụng

    Cách viết khác cosmopolite

    Tính từ

    (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới
    to have a cosmopolitan outlook
    có quan điểm thế giới chủ nghĩa
    a cosmopolitan city
    thành phố quốc tế

    Danh từ

    Người theo chủ nghĩa thế giới
    Kẻ giang hồ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    country , rural , rustic

    Cách viết khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X