-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trụ chống
Giải thích EN: A buttress that stengthens a basement wall against the earth's pressure. Giải thích VN: Một trụ tường củng cố một nền tường dưới tác dụng của lực hút của trái đất.
- counterfort dam
- đập kiểu trụ chống
- counterfort dam
- đập trụ chống
- counterfort retaining wall
- tường chắn đất kiểu trụ chống
- counterfort type power house
- nhà máy thủy điện kiểu trụ chống
- counterfort wall
- tường có trụ chống
- dam with segmental headed counterfort
- đập bê tông trụ chống kiểu Noetali
- dam with segmental headed counterfort
- đập có trụ chống tròn đầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ