• (đổi hướng từ Earth's)
    /ə:θ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đất, mặt đất, quả đất

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    đất đáy

    Ô tô

    nối mass
    battery earth
    nối mass ắc quy
    earth connection
    vật (dây) nối mass
    vùng tiếp điện

    Xây dựng

    nền đáy

    Kỹ thuật chung

    đất
    đất trồng
    mushroom-bed earth
    đất trồng nấm
    âm
    bãi đất
    nối đất
    mặt đất
    mối nối đất
    quả đất
    sự mắc cạn
    sự nối đất
    thổ nhưỡng

    Địa chất

    trái đất, quả đất, đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X