-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , cogency , effectiveness , efficacy , force , foundation , gravity , grounds , legality , legitimacy , persuasiveness , point , potency , power , punch , right , soundness , strength , substance , validness , weight , genuineness , realness , truthfulness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ