• /və'liditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) giá trị pháp lý; tính hiệu lực; tính chất hợp lệ
    the validity of a contract
    giá trị pháp lý của một hợp đồng
    Sự có căn cứ vững chắc
    Giá trị
    of poor validity
    ít giá trị

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính có hiệu lực

    Y học

    có hiệu lực

    Điện lạnh

    sự đúng đắn

    Điện tử & viễn thông

    tính (có) hiệu lực

    Kỹ thuật chung

    hợp lệ
    tính phù hợp

    Kinh tế

    giá trị pháp lý
    hiệu lực
    date of validity
    ngày có hiệu lực
    duration of validity
    thời hạn có hiệu lực
    extension of validity
    sự kéo dài thời hạn có hiệu lực
    validity dates
    hạn hiệu lực
    tính hợp lệ
    tính hợp pháp
    tính hữu hiệu
    validity check
    sự kiểm tra tính hữu hiệu

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    invalidity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X