-
Kỹ thuật chung
bộ giải điều
- chrominance demodulator
- bộ giải điều chế màu
- chrominance demodulator
- bộ giải điều màu
- feedback demodulator
- bộ giải điều hồi tiếp
- frequency compressive feedback demodulator
- bộ giải điều hồi tiếp nén tần
- frequency compressive feedback demodulator
- bộ giải điều hồi tiếp tần số
- frequency demodulator
- bộ giải điều tần số
- I demodulator
- bộ giải điều I
- impulse demodulator
- bộ giải điều xung động
- linear product demodulator
- bộ giải điều tích tuyến tính
- mod/ demod (modulator/ demodulator)
- bộ điều chế/bộ giải điều chế
- nyquist demodulator
- bộ giải điều nyquist
- phase demodulator
- bộ giải điều pha
- phase locked demodulator
- bộ giải điều có khóa pha
- phase-locked demodulator
- bộ giải điều khóa pha
- picture demodulator
- bộ giải điều biến hình
- product demodulator
- bộ giải điều tích (số)
- pulse demodulator
- bộ giải điều biến xung
- quadrature demodulator
- bộ giải điều vuông góc
- receiver demodulator
- bộ giải điều thu
- threshold extension demodulator
- bộ giải điều làm giảm ngưỡng
- threshold extension demodulator
- bộ giải điều mở rộng ngưỡng
- tracking filter demodulator
- bộ giải điều lọc hiệu chỉnh
bộ hoàn điều
- phase demodulator
- bộ hoàn điệu pha
- phase-locked demodulator
- bộ hoàn điệu khóa pha (vô tuyến vũ trụ)
bộ hoàn điệu
- phase demodulator
- bộ hoàn điệu pha
- phase-locked demodulator
- bộ hoàn điệu khóa pha (vô tuyến vũ trụ)
bộ tách sóng
- feedback demodulator
- bộ tách sóng hồi tiếp
- frequency compressive feedback demodulator
- bộ tách sóng hồi tiếp tần số
- impulse demodulator
- bộ tách sóng xung động
- linear product demodulator
- bộ tách sóng tích tuyến tính
- phase demodulator
- bộ tách sóng pha
- phase locked demodulator
- bộ tách sóng có khóa pha
- product demodulator
- bộ tách sóng tích (số)
- receiver demodulator
- bộ tách sóng thu
- threshold extension demodulator
- bộ tách sóng làm giảm ngưỡng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ