• (đổi hướng từ Diddled)
    /didl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo
    to diddle someone out of something
    lừa gạt ai lấy cái gì

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X