• /´drɔ:¸bæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi
    (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất)
    ( + from) sự khấu trừ, sự giảm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không thuận lợi
    khuyết tật
    hạn chế
    nhược điểm
    sự ram
    thiếu sót
    vật chướng ngại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X