-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- denial , deprival , destitution , detriment , disadvantage , dispossession , distress , divestiture , divestment , expropriation , hardship , loss , privation , removal , seizure , want , withdrawal , withholding , need , poverty
Từ trái nghĩa
noun
- bestowal , endowment , giving , indulgence , offer , offering , presentation , supply
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ