• (đổi hướng từ Dispossessing)
    /¸dispə´zes/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    ( (thường) + of) truất quyền sở hữu, tước quyền chiếm hữu
    to dispossess someone of something
    tước của ai quyền chiếm hữu cái gì
    Trục ra khỏi, đuổi ra khỏi
    Giải thoát (cho ai cái gì); diệt trừ (cho ai cái gì)
    to dispossess someone of evil spirit
    giải thoát cho ai khỏi bị tà ma ám ảnh
    to dispossess someone of error
    giải cho ai khỏi sự sai lầm

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X