-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân ly
- dissociation energy
- năng lượng phân ly
- electrolytic dissociation
- phân ly ion
- electrolytic dissociation
- sự phân ly điện phân
- heat of dissociation
- nhiệt phân ly
- thermal dissociation
- sự phân ly do nhiệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , disconnection , disengagement , disjunction , distancing , disunion , division , divorce , isolation , segregation , severance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ