• /di¸sousi´eiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác disassociation

    Danh từ

    Sự phân ra, sự tách ra
    (hoá học) sự phân tích, sự phân ly
    electrolytic dissociation
    sự điện ly

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự phân ly

    Kỹ thuật chung

    phân giải
    electrolytic dissociation
    phân giải điện ly
    phân hủy
    thermal dissociation
    sự phân hủy do nhiệt
    thermal dissociation
    sự phân hủy nhiệt
    phân ly
    dissociation energy
    năng lượng phân ly
    electrolytic dissociation
    phân ly ion
    electrolytic dissociation
    sự phân ly điện phân
    heat of dissociation
    nhiệt phân ly
    thermal dissociation
    sự phân ly do nhiệt
    sự phân rã
    sự phân ly
    electrolytic dissociation
    sự phân ly điện phân
    thermal dissociation
    sự phân ly do nhiệt

    Địa chất

    sự phân ly, sự tách ly

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X