-
(đổi hướng từ Divulging)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admit , betray , blab , blow the whistle * , broadcast , communicate , cough up , declare , disclose , discover , exhibit , expose , fess up , give away , go public , gossip , impart , leak , let hair down , let slip , mouth , open up , own up , proclaim , promulgate , publish , reveal , spill , spill the beans * , spring , tattle , tell , tip off , uncover , let out , unveil , bare , confess , confide , show , squeal , voice
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ