-
Door rail
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Xây dựng
thanh cửa
Giải thích EN: A horizontal member extending the full width between stiles and framing into them; it consists of a top and bottom rail and intermediate or cross rails located between them. Giải thích VN: Thành phần nằm ngang, kéo dài giữa bậu cửa và khung, bao gồm một thanh đỉnh, một thanh đáy và thanh trung gian hoặc thanh chéo được đặt giữa chúng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ