-
(đổi hướng từ Pushed)
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đẩy
Giải thích VN: Trước đây, thuật ngữ push định nghĩa cách thức máy tính truyền dữ liệu sang tất cả máy tính khác bao gồm các máy không thật sự yêu cầu gửi. Nó trái nghĩa pull, cách thức máy khách yêu cầu dữ liệu từ một máy khác. Nhưng máy tính làm “push” phải có địa chỉ mạng của người nhận. Bây giờ, thuật ngữ “push” được sử dụng trên Web và các nhà quảng cáo, nhà xuất bản thông tin sử dụng kỹ thuật này cung cấp thông tin tự động hóa cho người đăng ký thường được gọi là kỹ thuật phát rộng thông tin, hay nestcasting. Nói tóm lại, người dùng đặt mua các dịch vụ push (như dịch vụ định giá chứng khoán), và khi đã đăng ký, thông tin được tự động gửi tới người đăng kí dịch vụ push (push client) vào những thời điểm theo chu kì nhất định. Tuy nhiên, thuật ngữ “push” được dùng không được chính xác. Những dịch vụ được gọi là push thật chất là pull. Thật là dễ dàng khi thấy rằng nhà xuất bản duy trì một danh sách những người đăng kí và cập nhật thông tin tới những người đó khi thông tin thay đổi, nhưng điều đó không xảy ra như vậy trong hầu hết các trường hợp. Hầu hết các dịch vụ hiện nay như PointCast đang sử dụng một loại mô hình dịch vụ “pull giống như push”. Phần mềm của máy khách theo chu kỳ đều truy cập vào máy chủ của nhà xuất bản xem thông tin mới theo yêu cầu đặt mua của họ.
nhấn
- push contact
- công tắc nhấn
- push-button
- nút nhấn
- push-button
- nút nhấn nhả
- virtual push button
- nút nhấn sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , assault , attack , bearing , blow , butt , charge , drive , driving , effort , energy , exerting , exertion , forcing , impact , jolt , lean , mass , nudge , offensive , onset , poke , prod , propulsion , shove , shoving , straining , thrust , thrusting , weight , ambition , dynamism , enterprise , get-up-and-go , go * , gumption * , guts * , initiative , pep , punch , snap , spunk , starch , vigor , vitality , campaign , crusade , movement , encouragement , fillip , impetus , impulse , incentive , inducement , motivation , spur , stimulant , stimulation , stimulator , hustle
verb
- accelerate , bear down , budge , bulldoze * , bump , butt , crowd , crush against , depress , dig , drive , elbow , exert , force , gore , high pressure , hustle , impel , jam , jostle , launch , lie on , make one’s way , move , muscle , nudge , poke , pour it on , pressure , propel , put the arm on , railroad * , ram * , rest on , shift , shoulder , shove , squash , squeeze , squish , steamroll , stir , strain , strong-arm * , browbeat , coerce , constrain , dragoon , egg on * , encourage , exert influence , expedite , fire up , goad , goose * , go to town on , hurry , influence , inspire , jolly , key up , kid , lean on , motivate , oblige , overpress , persuade , press , prod , push around , put the screws to , put up to , sell on , speed , speed up , spur , turn on * , advance , boost , cry up , hype * , make known , plug * , propagandize , publicize , puff * , ram , thrust , ballyhoo , build up , cry , popularize , promote , talk up , deal , peddle , advertise , bear , bulldoze , bunt , cram , ding , effort , energy , expand , extend , forge , gumption , heave , hunch , incentive , increase , initiative , plug , prompt , sell , stimulus , urge , vigor , vitality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ