• (đổi hướng từ Steered)
    /stiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lái (tàu thuỷ, ô tô..)
    she steered me towards a table in the corner
    cô ấy dẫn tôi tới một cái bàn ở trong góc
    (thông tục) hướng dẫn; hướng theo
    we steered our course for the railway station
    chúng tôi hướng bước về phía nhà ga

    Nội động từ

    Bị lái, lái được (tàu thủy, ô tô..)
    this car steers easily
    ô tô này dễ lái
    Hướng theo một con đường, hướng bước về
    to steer for a place
    đi về phía nơi nào
    to steer clear of
    tránh, lánh xa

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời gợi ý; lời mách nước (làm việc gì)
    Bò đực non; trâu đực non (đặc biệt là đã thiến)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lái, điều khiển hướng

    Cơ - Điện tử

    (v) lái, điều khiển hướng

    Kỹ thuật chung

    bay theo hướng
    đi theo hướng
    điều khiển
    lái
    lái theo hướng

    Kinh tế

    bê thiến
    nghé thiến

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X