• /¸proui´biʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cấm, sự ngăn cấm
    ( Prohibition) luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở Mỹ)
    Luật cấm, lệnh cấm (cái gì)
    a prohibition against the sale of firearms
    lệnh cấm bán súng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cấm chỉ
    sự cấm
    sự cấm rượu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X