• /in´laitənmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm sáng tỏ, sự khai sáng
    Điều làm sáng tỏ
    age of enlightenment
    thời đại ánh sáng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X