-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- broad-mindedness , civilization , comprehension , cultivation , culture , edification , education , information , insight , instruction , knowledge , learning , literacy , open-mindedness , refinement , sophistication , teaching , wisdom , awareness , bodhi , illumination , nirvana , revelation , truth , understanding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ