• (đổi hướng từ Enshrouded)
    /in´ʃraud/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bọc kín, phủ kín, che lấp
    he tries to enshroud his political identity
    hắn cố che giấu lai lịch chính trị của mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phủ kín

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X