-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agree , assimilate , associate , average , be commensurate , compare , consider , correspond to , correspond with , equalize , even , hold , level , liken , make equal , match , offset , pair , paragon , parallel , regard , relate , represent , similize , square , tally , treat , analogize , identify , balance , correspond
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ