-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- belief , conduct , conscience , convention , conventionalities , criteria , decency , ethic , ethos , goodness , honesty , honor , ideal , imperative , integrity , moral code , morality , mores , natural law , nature , practice , principles , standard , standards , value , customs , deontology , morals , values
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ