• /´medi¸teit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Trầm ngâm; trầm tư
    to meditate on/upon something
    suy ngẫm về điều gì; suy tư về điều gì

    Ngoại động từ

    Trù tính
    to meditate revenge
    trù tính việc trả thù

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thiền định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X