-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acute , agonizing , burning , chastening , consuming , exquisite , extreme , grueling , harrowing , insufferable , intense , piercing , punishing , racking , rending , searing , severe , sharp , shooting , stabbing , tearing , tormenting , torturesome , torturing , unbearable , unendurable , violent , anguishing , torturous , painful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ