• (đổi hướng từ Exculpated)
    /´ekskʌl¸peit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giải tội, bào chữa
    Tuyên bố vô tội

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giải tội

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X