• /´sinjui/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) gân; như gân; nhiều gân
    Gân guốc, có gân cốt khoẻ, dai bền, vạm vỡ
    sinewy arms
    cánh tay gân guốc
    Mạnh mẽ, có sức khoẻ, tỏ ra có sức khoẻ
    her sinewy prose style
    phong cách văn xuôi mạnh mẽ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    có thớ (cấu trúc kim loại)

    Xây dựng

    gân guốc

    Kỹ thuật chung

    có gân

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X