• /´striηi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống như dây, như sợi dây
    lank stringy hair
    tóc xoã sợi
    Có xơ (quả đậu..)
    Dai; có thớ, có sợi (thịt)
    Quánh; chảy thành dây (hồ, keo...)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X