-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- afterpiece , blow-off , button * , cessation , chaser , climax , close , closer , conclusion , consummation , crowning glory , culmination , denouement , end , end piece , epilogue , finis , finish , last act , payoff * , peroration , summation , swan song * , termination , windup , ending , last , wind-up , wrap-up , closing , coda
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ