-
Chuyên ngành
Toán & tin
phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân
- indefinite summation
- phép lấy tổng bất định
- regular summation
- phép lấy tổng chính quy
- repeated summation
- phép lấy tổng lặp
- semi-regular summation
- phép lấy tổng nửa chính quy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- totalization , aggregate , amount , sum , sum total , totality , recapitulation , rundown , run-through , summing-up , wrap-up , addition , summary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ