• /sʌ´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) sự tổng; phép tổng
    do a rapid summation of the figures
    làm một phép cộng nhanh các con số
    Phần tóm tắt kết luận; bản tóm tắt; bản kết luận (của một lập luận)
    Sự tổng kết
    the exhibition was a summation of his life's work
    cuộc triển lãm là một sự tổng kết cuộc đời sáng tác của ông ấy

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân
    indefinite summation
    phép lấy tổng bất định
    regular summation
    phép lấy tổng chính quy
    repeated summation
    phép lấy tổng lặp
    semi-regular summation
    phép lấy tổng nửa chính quy

    Xây dựng

    phép tổng
    summation of forces
    phép tổng lực
    summation of vectors
    phép tổng véc tơ

    Điện lạnh

    sự lấy tổng

    Kỹ thuật chung

    lấy tổng
    indefinite summation
    phép lấy tổng bất định
    moving-summation process
    quá trình lấy tổng trượt
    regular summation
    phép lấy tổng chính quy
    repeated summation
    phép lấy tổng lặp
    summation formula
    công thức lấy tổng
    summation formulas
    công thức lấy tổng
    phép cộng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X