-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- recapitulation , rundown , run-through , sum , summation , summing-up , cease , cessation , close , closing , closure , completion , conclusion , consummation , ending , end of the line , finish , period , stop , stopping point , termination , terminus , wind-up , finale , last
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ