• Điện tử & viễn thông

    tình trạng tài chính

    Kinh tế

    bảng quyết toán tài chính
    báo cáo tài chính
    certified financial statement
    bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận
    combined financial statement
    bản báo cáo tài chính tổng hợp
    combined financial statement
    báo cáo tài chính hỗn hợp
    common size financial statement
    bản báo cáo tài chính thông thường
    comparative financial statement
    báo cáo tài chính so sánh
    conglomerate financial statement
    bản báo cáo tài chính tổng hợp
    consolidated financial statement
    báo cáo tái chính hợp nhất
    consolidated financial statement
    báo cáo tài chính hợp nhất
    descriptive financial statement
    bảng báo cáo tài chính có (kèm) thuyết minh
    financial statement analysis
    phân tích bảng báo cáo tài chính
    financial statement assertion
    việc xác nhận các báo cáo tài chính
    financial statement audit
    sự kiểm tra bảng báo cáo tài chính
    special purpose financial statement
    báo cáo tài chính vì mục đích đặc biệt
    standardized financial statement
    bản báo cáo tài chính tiêu chuẩn
    vertical analysis of financial statement
    phân tích báo cáo tài chính theo chiều dọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X