• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Máy móc, thiết bị
    Đồ trang trí (ở quần áo)
    Món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào món ăn trên đĩa)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ ngũ kim liên kết để chịu lực

    Giải thích EN: A set of supports, such as grounds and plugs, that are used to secure joinery.

    Giải thích VN: Bộ các thiết bị hỗ trợ, chẳng hạn như nẹp gỗ, chốt được sử dụng để đảm bảo an toàn cho các mối nối.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X