• (đổi hướng từ Constituents)
    /kən´stitjuənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cấu tạo, hợp thành, lập thành
    the constituent elements of air
    những phần tử cấu tạo không khí
    Có quyền bầu cử
    Lập hiến
    constituent assembly
    hội đồng lập hiến

    Danh từ

    Phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần
    Cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử)
    Người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cấu tử

    Toán & tin

    cấu thành
    constituent of unit
    cấu thành của đơn vị
    constituent of unity
    cấu thành của đơn vị
    constituent of zero
    cấu thành không

    Kỹ thuật chung

    bộ phận cấu thành
    cấu tạo
    hợp thành
    phân tử
    constituent cell
    phần tử bố cục
    constituent cell
    phần tử phối hợp
    phần tử
    constituent cell
    phần tử bố cục
    constituent cell
    phần tử phối hợp

    Địa chất

    cấu tử, thành phần, yếu tố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X