• Cơ khí & công trình

    biểu đồ dòng chảy

    Hóa học & vật liệu

    đồ thị dòng chảy

    Toán & tin

    giản đồ luồng
    data flow diagram (DFD)
    giản đồ luồng dữ liệu

    Xây dựng

    biểu đồ lưu thông

    Kỹ thuật chung

    lưu đồ

    Giải thích VN: Một sơ đồ chứa các biểu tượng đại diện cho các thao tác máy tính, dùng để mô tả cách hoạt động của một chương trình.

    sơ đồ khối
    algorithm flow diagram
    sơ đồ khối algorit
    sơ đồ dòng

    Giải thích EN: A depiction of the physical layout of a process, including the locations of all activities and operations and the directions in which personnel or material travel between these locations. . Giải thích VN: Sự mô tả sự bố trí vật lý của một chu trình, bao gồm vị trí của tất cả các hoạt động và các hướng trong đó nhân sự hay vật liệu di chuyển giữa các vị trí đó.

    heat flow diagram
    sơ đồ dòng nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X