• Hóa học & vật liệu

    khí ống lò

    Xây dựng

    khí đốt (trong nhà)

    Điện

    khí thải (từ ống khói)

    Kỹ thuật chung

    khí xả
    khí ống khói
    flue gas analysis
    sự phân tích khí ống khói
    flue gas dust collector
    bộ gom bụi khí ống khói
    flue gas scrubber
    thiết bị lọc khí ống khói
    flue gas scrubbing
    sự lọc khí ống khói
    flue gas test section
    phần tử khí ống khói
    flue-gas analyzer
    bộ phân tích khí ống khói
    khí ống lò, khí ống khói

    Giải thích EN: The gaseous combustion product generated in a furnace. Giải thích VN: Sản phẩm dễ cháy ở thể khí được sinh ra trong lò nung.

    sản phẩm cháy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X