-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy lọc khí/ máy lọc nước/máy lọc hơi đốt
Giải thích EN: 1. a device that removes air-polluting particles of 1 to 5 micrometers, such as water-soluble gases; used in air-pollution control.a device that removes air-polluting particles of 1 to 5 micrometers, such as water-soluble gases; used in air-pollution control.2. a device that removes dust particles or liquid droplets entrained in fluid.a device that removes dust particles or liquid droplets entrained in fluid.3. a device that eliminates an extrinsic gas component from process gas streams.a device that eliminates an extrinsic gas component from process gas streams. Giải thích VN: 1. một thiết bị loại bỏ các hạt cỡ 1-5 mico mét làm ô nhiễm không khí, 2. Một thiết bị loại bỏ các hạt bẩn trong nước 3, một thiết bị loại bỏ khí ga tạp trong các dòng dẫn ga.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ