-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ống hơi
Giải thích EN: A passage for removing products of combustion from a furnace, boiler, or fireplace, or through a chimney.
Giải thích VN: Đường ống tách các sản phẩm dễ cháy nổ ra khỏi lò, nồi hơi, hoặc những nơi có lửa hay cho chúng đi qua ống khói.
ống khói
- chimney flue swabbing
- sự thông ống khói lò sưởi
- flue cleaner
- chổi thông ống khói
- flue effect
- hiệu ứng ống khói
- flue exhauster
- máy xả khí ống khói
- flue gas
- khí thải (từ ống khói)
- flue gas
- khí ống khói
- flue gas
- khí ống lò, khí ống khói
- flue gas analysis
- sự phân tích khí ống khói
- flue gas dust collector
- bộ gom bụi khí ống khói
- flue gas scrubber
- thiết bị lọc khí ống khói
- flue gas scrubbing
- sự lọc khí ống khói
- flue gas test section
- phần tử khí ống khói
- flue-gas analyzer
- bộ phân tích khí ống khói
- multiple-flue chimney
- ống khói nhiều thân
- smoke flue
- khí ống khói
- stack flue
- miệng ống khói
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ