• /flu/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới đánh cá ba lớp mắt
    Nùi bông, nạm bông
    Ống khói
    (kỹ thuật) ống hơi

    Danh từ ( (cũng) .fluke)

    Đầu càng mỏ neo
    Đầu đinh ba (có mấu)
    Thuỳ đuôi cá voi; ( số nhiều) đuôi cá voi
    Bệnh cúm ( (cũng) flu)

    Nội động từ

    Loe (lỗ, cửa)

    Ngoại động từ

    Mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)

    Chuyên ngành

    Điện

    đường dẫn lửa

    Kỹ thuật chung

    đường dẫn khói
    chimney flue
    đường (dẫn) khói
    flue sole
    đáy đường dẫn khói
    inner flue
    đường dẫn khói bên trong
    main flue
    đường dẫn khói chính
    đường khói
    flue gas outlet
    đường khói ra
    lỗ khói
    ống dẫn khói
    chimney flue
    ống (dẫn) khói
    exhaust flue
    đường ống dẫn khói
    flue lining
    lớp lót bên trong ống dẫn khói
    ống dẫn lửa
    ống dẫn nhiệt
    ống hơi

    Giải thích EN: A passage for removing products of combustion from a furnace, boiler, or fireplace, or through a chimney.

    Giải thích VN: Đường ống tách các sản phẩm dễ cháy nổ ra khỏi lò, nồi hơi, hoặc những nơi có lửa hay cho chúng đi qua ống khói.

    ống khói
    chimney flue swabbing
    sự thông ống khói lò sưởi
    flue cleaner
    chổi thông ống khói
    flue effect
    hiệu ứng ống khói
    flue exhauster
    máy xả khí ống khói
    flue gas
    khí thải (từ ống khói)
    flue gas
    khí ống khói
    flue gas
    khí ống lò, khí ống khói
    flue gas analysis
    sự phân tích khí ống khói
    flue gas dust collector
    bộ gom bụi khí ống khói
    flue gas scrubber
    thiết bị lọc khí ống khói
    flue gas scrubbing
    sự lọc khí ống khói
    flue gas test section
    phần tử khí ống khói
    flue-gas analyzer
    bộ phân tích khí ống khói
    multiple-flue chimney
    ống khói nhiều thân
    smoke flue
    khí ống khói
    stack flue
    miệng ống khói
    ống lửa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X