• /´flu:ki/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hên, may mắn, tốt số
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thất thường, hay thay đổi
    a fluky wind
    gió hay thay đổi


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    certain , designed , planned , sure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X