• (đổi hướng từ Fritted)

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh

    Ngoại động từ

    Nấu (thuỷ tinh)
    Nấu chảy một phần

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thủy tinh frít

    Giải thích EN: A fused ceramic mass that is ground into a fine powder, used as the basis for glazes, ceramics, or porcelain. Giải thích VN: Một khối gốm nóng chảy được rót vào một chất bột mịn, dùng như lớp nền cho men, gốm, sứ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X