• /´grausə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
    (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cọc nhọn
    mái chèo

    Giải thích EN: A wooden or iron pole that is driven into a stream bottom to assist in stabilizing the position of a floating or temporarily fixed object. Also, SPUD.

    Giải thích VN: Một cây gậy làm bằng gỗ hoặc kim loại, đuợc dùng để ổn định vị trí trôi hoặc cố định tạm thời vật thể.

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X