• (đổi hướng từ Haranguing)
    /hə´ræη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị)
    Lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng)

    Động từ

    Diễn thuyết
    Kêu gọi, hô hào (trước đám đông)

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X