• /´rænsæk/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lục soát, lục lọi rất kỹ lưỡng
    to ransack a drawer
    lục soát ngăn kéo
    to ransack one's brains
    nặn óc, vắt óc suy nghĩ
    Cướp phá, cướp bóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X