• Thông dụng

    Danh từ

    Sự chuyển nhiệt

    Hóa học & vật liệu

    trao đổi nhiệt

    Giải thích EN: A unit operation involving the heating or cooling of a single fluid, or the heating and cooling of two fluids with or without a change of state taking place. Giải thích VN: Một cơ chế vận hành liên quan tới đốt nóng hay làm lạnh một chất lỏng đơn, hay đốt nóng hay làm lạnh hai chất lỏng mà có thể cần hoặc không cần thay đổi tính trạng vận hành .

    heat exchange capacity
    năng suất trao đổi nhiệt

    Kỹ thuật chung

    sự trao đổi nhiệt
    convective heat exchange
    sự trao đổi nhiệt đối lưu
    dry heat exchange
    sự trao đổi nhiệt khô
    internal heat exchange
    sự trao đổi nhiệt bên trong
    liquid-to-liquid heat exchange
    sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
    noncontact heat exchange
    sự trao đổi nhiệt qua vách

    Xây dựng

    trao đổi nhiệt

    Kinh tế

    sự trao đổi nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X