• (đổi hướng từ Fortified)
    /´fɔ:ti¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm
    to fortify one's courage
    củng cố lòng dũng cảm
    fortified wine
    rượu pha thêm rượu mạnh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tăng cường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X