• /tem´pestjuəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt
    tempestuous sea
    biển động mạnh, biển giông tố
    (nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo, náo động
    a tempestuous political debate
    một cuộc tranh luận chính trị sôi động


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    calm , gentle , mild , moderate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X