• /in´dignənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn
    to be (feel) indignant at something
    phẫn nộ về việc gì
    an indignant protest
    một lời phản đối đầy công phẫn


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    gleeful , happy , pleased

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X