• (đổi hướng từ Exasperated)
    /ig´za:spə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm)
    Làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên
    Khích (ai) (làm gì)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X